Tiếng Trung giản thể

离休

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离休

  1. nghỉ hưu với danh dự
    líxiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离休后回到山村
líxiū hòu huídào shāncūn
trở về một ngôi làng miền núi sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休生活补助费
líxiū shēnghuó bǔzhùfèi
bổ sung chi phí sinh hoạt sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休工资
líxiū gōngzī
lương sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休干部
líxiūgānbù
cán bộ hưu trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc