Tiếng Trung giản thể
离休
Thứ tự nét
Ví dụ câu
离休后回到山村
líxiū hòu huídào shāncūn
trở về một ngôi làng miền núi sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休生活补助费
líxiū shēnghuó bǔzhùfèi
bổ sung chi phí sinh hoạt sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休工资
líxiū gōngzī
lương sau khi nghỉ hưu với danh dự
离休干部
líxiūgānbù
cán bộ hưu trí