Tiếng Trung giản thể

离别

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离别

  1. rời đi, chia tay
    líbié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们就要离别母校
wǒmen jiùyào líbié mǔxiào
đã đến lúc chúng ta phải rời trường cũ
在离别前
zài líbié qián
trước khi chia tay
离别的痛苦
líbié de tòngkǔ
nỗi đau chia tay
离别的时刻
líbié de shíkè
khoảnh khắc chia tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc