离婚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离婚

  1. ly hôn
    líhūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要求离婚
yāoqiú líhūn
yêu cầu ly hôn
下决心离婚
xià juéxīn líhūn
đưa ra quyết định ly hôn
离了两次婚
lí le liǎng cì hūn
ly hôn hai lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc