Tiếng Trung giản thể

离宫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离宫

  1. cung điện tách biệt
    lígōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离宫泛指皇帝出行时的住所
lígōng fànzhǐ huángdì chū xíngshí de zhùsuǒ
cung điện cắm trại thường đề cập đến nơi ở của hoàng đế khi ông đi du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc