Tiếng Trung giản thể

离异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离异

  1. ly thân, ly hôn
    líyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我离异,有女儿
wǒ líyì , yǒu nǚér
Tôi đã ly hôn và có một đứa con gái
她深的影响父母离异对她的生活有很
tā shēn de yǐngxiǎng fùmǔ líyì duì tā de shēnghuó yǒu hěn
cuộc ly hôn của bố mẹ cô đã ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của cô
她嫁给了一个离异的男人
tā jià gěi le yígè líyì de nánrén
cô ấy kết hôn với một người đàn ông đã ly hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc