Tiếng Trung giản thể
离异
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我离异,有女儿
wǒ líyì , yǒu nǚér
Tôi đã ly hôn và có một đứa con gái
她深的影响父母离异对她的生活有很
tā shēn de yǐngxiǎng fùmǔ líyì duì tā de shēnghuó yǒu hěn
cuộc ly hôn của bố mẹ cô đã ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của cô
她嫁给了一个离异的男人
tā jià gěi le yígè líyì de nánrén
cô ấy kết hôn với một người đàn ông đã ly hôn