Tiếng Trung giản thể
离弃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
水手们离弃了燃烧中的船
shuǐshǒu mén líqì le ránshāo zhōngde chuán
thủy thủ đoàn đã từ bỏ con tàu đang bốc cháy.
那出生的婴儿个年轻的妈妈离弃了她刚
nà chūshēng de yīngér gè niánqīngde māmā líqì le tā gāng
người mẹ trẻ bỏ rơi đứa con sơ sinh của mình
我永远不会离弃他
wǒ yǒngyuǎn búhuì líqì tā
Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ anh ấy