Tiếng Trung giản thể

离弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离弃

  1. rời đi
    líqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水手们离弃了燃烧中的船
shuǐshǒu mén líqì le ránshāo zhōngde chuán
thủy thủ đoàn đã từ bỏ con tàu đang bốc cháy.
那出生的婴儿个年轻的妈妈离弃了她刚
nà chūshēng de yīngér gè niánqīngde māmā líqì le tā gāng
người mẹ trẻ bỏ rơi đứa con sơ sinh của mình
我永远不会离弃他
wǒ yǒngyuǎn búhuì líqì tā
Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc