Dịch của 离 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 离
- từ, đi, tắt; ở một khoảng cách từlí
- li (số đo chiều dài = 0,5 km)lí
Ví dụ câu cho 离
离学校有一百米
lí xuéxiào yǒu yībǎi mǐ
100 mét từ trường học
离终场还有五分钟
lí zhōngchǎng hái yǒu wǔ fēnzhōng
năm phút trước trận chung kết
离我家远
lí wǒ jiā yuǎn
xa nhà của tôi