Dịch của 离 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 离

Ý nghĩa của 离

  1. từ, đi, tắt; ở một khoảng cách từ
  2. li (số đo chiều dài = 0,5 km)

Ví dụ câu cho 离

离学校有一百米
lí xuéxiào yǒu yībǎi mǐ
100 mét từ trường học
离终场还有五分钟
lí zhōngchǎng hái yǒu wǔ fēnzhōng
năm phút trước trận chung kết
离我家远
lí wǒ jiā yuǎn
xa nhà của tôi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc