Tiếng Trung giản thể

私家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 私家

  1. riêng
    sījiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

私家花园
sījiā huāyuán
khu vườn riêng
该机场正由一建筑集团私家资助
gāi jīchǎng zhèng yóu yī jiànzhù jítuán sījiā zīzhù
sân bay đang được tư nhân tài trợ bởi một nhóm xây dựng
私家医生
sījiā yīshēng
bác sĩ riêng
私家诊所
sījiā zhěnsuǒ
phòng khám tư nhân
私家侦探
sījiāzhēntàn
thám tử tư
私家车
sījiāchē
ô tô cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc