Tiếng Trung giản thể

秃头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秃头

  1. đầu hói
    tūtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

秃头老板
tūtóu lǎobǎn
một ông chủ đầu hói
秃头的人
tūtóu de rén
một người hói
剃成秃头
tì chéng tūtóu
cạo trọc đầu
秃头光棍
tūtóu guānggùn
một cử nhân đầu hói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc