Tiếng Trung giản thể

秃顶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秃顶

  1. hói
    tūdǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

秃顶老人
tūdǐng lǎorén
ông già hói đầu
许多人都面临着秃顶的烦恼
xǔduōrén dū miànlín zháo tūdǐng de fánnǎo
nhiều người phải đối mặt với vấn đề hói đầu
他秃顶
tā tūdǐng
anh ấy bị hói
我已经快要秃顶了
wǒ yǐjīng kuàiyào tūdǐng le
Tôi đã bị hói rồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc