Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秋

  1. mùa thu, mùa thu
    qiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷秋天
lěng qiūtiān
mùa thu lạnh
金秋
jīnqiū
Mùa thu vàng
深秋
shēnqiū
thu muộn
秋雨
qiūyǔ
mưa mùa thu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc