秋季

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秋季

  1. mùa thu
    qiūjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

秋季贸易展
qiūjì màoyì zhǎn
hội chợ thương mại mùa thu
今年秋季的国际会议
jīnnián qiūjì de guójìhuìyì
cuộc họp quốc tế mùa thu này
相信秋季将取得更多进展
xiāngxìn qiūjì jiāng qǔde gēngduō jìnzhǎn
tin rằng tiến bộ hơn nữa sẽ được thực hiện vào mùa thu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc