Trang chủ>秋行春令

Tiếng Trung giản thể

秋行春令

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秋行春令

  1. hành động như thể mùa xuân sau mùa thu đã bắt đầu
    qiū xíng chūn lìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

秋行春令是违反大自然规律的
qiūháng chūnlìng shì wéifǎn dà zìránguīlǜ de
các quá trình xảy ra trái mùa là vi phạm quy luật tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc