Tiếng Trung giản thể
秋高气爽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个秋高气爽的日子去野餐
yígè qiūgāoqìshuǎng de rìzǐ qù yěcān
đi dã ngoại vào một ngày đẹp trời của mùa thu vàng
在一个秋高气爽的晚上
zài yígè qiūgāoqìshuǎng de wǎnshàng
một buổi tối mùa thu đẹp trời
秋高气爽,可以去郊游
qiūgāoqìshuǎng , kěyǐ qù jiāoyóu
thời tiết mùa thu trong trẻo và sảng khoái làm sao, chúng ta có thể đi dạo