Trang chủ>秋高气爽

Tiếng Trung giản thể

秋高气爽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秋高气爽

  1. thời tiết mùa thu trong trẻo và sảng khoái
    qiū gāo qì shuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个秋高气爽的日子去野餐
yígè qiūgāoqìshuǎng de rìzǐ qù yěcān
đi dã ngoại vào một ngày đẹp trời của mùa thu vàng
在一个秋高气爽的晚上
zài yígè qiūgāoqìshuǎng de wǎnshàng
một buổi tối mùa thu đẹp trời
秋高气爽,可以去郊游
qiūgāoqìshuǎng , kěyǐ qù jiāoyóu
thời tiết mùa thu trong trẻo và sảng khoái làm sao, chúng ta có thể đi dạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc