Tiếng Trung giản thể

种地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 种地

  1. đất canh tác
    zhòngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年轻的时候他在农村种地
niánqīngde shíhòu tā zài nóngcūn zhòngdì
anh ấy đã làm trang trại ở đồng quê khi anh ấy còn trẻ
回老家种地
huílǎojiā zhòngdì
trở về quê hương để canh tác đất đai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc