Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
种地
Tiếng Trung giản thể
种地
Thêm vào danh sách từ
đất canh tác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 种地
đất canh tác
zhòngdì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
年轻的时候他在农村种地
niánqīngde shíhòu tā zài nóngcūn zhòngdì
anh ấy đã làm trang trại ở đồng quê khi anh ấy còn trẻ
回老家种地
huílǎojiā zhòngdì
trở về quê hương để canh tác đất đai
Các ký tự liên quan
种
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc