Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
种树
Tiếng Trung giản thể
种树
Thêm vào danh sách từ
để trồng nhiều cây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 种树
để trồng nhiều cây
zhòngshù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
种树工具
zhòngshù gōngjù
dụng cụ trồng cây
前人种树
qiánrén zhòngshù
tiền nhân trồng cây
为造福后辈而种树
wéi zàofú hòubèi ér zhòngshù
trồng cây vì lợi ích của hậu thế
栽花种树
zāihuā zhòngshù
trồng hoa và cây xanh
Các ký tự liên quan
种
树
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc