Tiếng Trung giản thể

种树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 种树

  1. để trồng nhiều cây
    zhòngshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种树工具
zhòngshù gōngjù
dụng cụ trồng cây
前人种树
qiánrén zhòngshù
tiền nhân trồng cây
为造福后辈而种树
wéi zàofú hòubèi ér zhòngshù
trồng cây vì lợi ích của hậu thế
栽花种树
zāihuā zhòngshù
trồng hoa và cây xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc