Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
种群
Tiếng Trung giản thể
种群
Thêm vào danh sách từ
dân số
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 种群
dân số
zhǒngqún
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
种群恢复
zhǒngqún huīfù
phục hồi dân số
种群密度
zhǒngqún mìdù
mật độ dân số
动物种群
dòngwù zhǒngqún
quần thể động vật
种群数量
zhǒngqún shùliàng
quy mô dân số
种群生态学
zhǒngqún shēngtàixué
dân số hệ sinh thái
Các ký tự liên quan
种
群
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc