Tiếng Trung giản thể

种群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 种群

  1. dân số
    zhǒngqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种群恢复
zhǒngqún huīfù
phục hồi dân số
种群密度
zhǒngqún mìdù
mật độ dân số
动物种群
dòngwù zhǒngqún
quần thể động vật
种群数量
zhǒngqún shùliàng
quy mô dân số
种群生态学
zhǒngqún shēngtàixué
dân số hệ sinh thái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc