Tiếng Trung giản thể

种花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 种花

  1. trồng hoa
    zhònghuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种花是他的癖好
zhònghuā shì tā de pǐhào
trồng hoa là sở thích của anh ấy
适宜种花
shìyí zhònghuā
thích hợp để trồng hoa
他是种花高手
tāshì zhònghuā gāoshǒu
anh ấy là một tay trong việc trồng hoa
种花养鸟
zhònghuā yǎngniǎo
trồng hoa và nuôi một số loài chim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc