Tiếng Trung giản thể
种花
Thứ tự nét
Ví dụ câu
种花是他的癖好
zhònghuā shì tā de pǐhào
trồng hoa là sở thích của anh ấy
适宜种花
shìyí zhònghuā
thích hợp để trồng hoa
他是种花高手
tāshì zhònghuā gāoshǒu
anh ấy là một tay trong việc trồng hoa
种花养鸟
zhònghuā yǎngniǎo
trồng hoa và nuôi một số loài chim