科学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科学

  1. khoa học
    kēxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自然科学
zìrán kēxué
khoa học Tự nhiên
投资科学发展
tóuzī kēxué fāzhǎn
đầu tư vào phát triển khoa học
科学会议
kēxué huìyì
hội nghị khoa học
科学知识
kēxué zhīshi
kiến thức khoa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc