Tiếng Trung giản thể
科学家
Thứ tự nét
Ví dụ câu
著名的科学家
zhùmíngde kēxuéjiā
Nhà khoa học nổi tiếng
科学家的名誉
kēxuéjiā de míngyù
danh tiếng của nhà khoa học
科学家协会
kēxuéjiā xiéhuì
sự khẳng định của các nhà khoa học
自然科学家
zìrán kēxuéjiā
nhà khoa học tự nhiên
科学家之家
kēxuéjiā zhī jiā
ngôi nhà của các nhà khoa học