Trang chủ>科学家

Tiếng Trung giản thể

科学家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科学家

  1. nhà khoa học
    kēxuéjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

著名的科学家
zhùmíngde kēxuéjiā
Nhà khoa học nổi tiếng
科学家的名誉
kēxuéjiā de míngyù
danh tiếng của nhà khoa học
科学家协会
kēxuéjiā xiéhuì
sự khẳng định của các nhà khoa học
自然科学家
zìrán kēxuéjiā
nhà khoa học tự nhiên
科学家之家
kēxuéjiā zhī jiā
ngôi nhà của các nhà khoa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc