Trang chủ>科幻片

Tiếng Trung giản thể

科幻片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科幻片

  1. phim khoa học viễn tưởng
    kēhuànpiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我喜欢科幻片因为它们刺激
wǒ xǐhuān kēhuàn piàn yīnwèi tāmen cìjī
Tôi thích khoa học viễn tưởng, bởi vì chúng thú vị
最近开始流行科幻片
zuìjìn kāishǐ liúxíng kēhuàn piàn
phim khoa học viễn tưởng đã trở nên phổ biến gần đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc