Thứ tự nét
Ví dụ câu
大学本科生科研活动
dàxué běnkēshēng kēyánhuódòng
hoạt động nghiên cứu khoa học đại học
电子计算机在科研工作中越来越有用
diànzǐjìsuànjī zài kēyángōngzuò zhōng yuèláiyuè yǒuyòng
máy tính điện tử ngày càng trở nên hữu ích hơn trong công việc nghiên cứu khoa học
教学和科研
jiàoxué hé kēyán
giảng dạy và nghiên cứu khoa học