科研

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科研

  1. nghiên cứu khoa học
    kēyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大学本科生科研活动
dàxué běnkēshēng kēyánhuódòng
hoạt động nghiên cứu khoa học đại học
电子计算机在科研工作中越来越有用
diànzǐjìsuànjī zài kēyángōngzuò zhōng yuèláiyuè yǒuyòng
máy tính điện tử ngày càng trở nên hữu ích hơn trong công việc nghiên cứu khoa học
教学和科研
jiàoxué hé kēyán
giảng dạy và nghiên cứu khoa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc