Tiếng Trung giản thể
科研小组
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她是科研小组的领导
tāshì kēyán xiǎozǔ de lǐngdǎo
cô ấy là trưởng nhóm nghiên cứu
该科研小组从事语言学的研究
gāi kēyán xiǎozǔ cóngshì yǔyánxué de yánjiū
nhóm nghiên cứu đang tham gia vào việc nghiên cứu ngôn ngữ học
组建科研小组
zǔjiàn kēyán xiǎozǔ
thành lập nhóm nghiên cứu khoa học