Trang chủ>科研小组

Tiếng Trung giản thể

科研小组

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科研小组

  1. nhóm nghiên cứu khoa học
    kēyán xiǎozǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是科研小组的领导
tāshì kēyán xiǎozǔ de lǐngdǎo
cô ấy là trưởng nhóm nghiên cứu
该科研小组从事语言学的研究
gāi kēyán xiǎozǔ cóngshì yǔyánxué de yánjiū
nhóm nghiên cứu đang tham gia vào việc nghiên cứu ngôn ngữ học
组建科研小组
zǔjiàn kēyán xiǎozǔ
thành lập nhóm nghiên cứu khoa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc