Dịch của 科 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 科

Ý nghĩa của 科

  1. bộ phận, bộ phận
  2. khoa học

Ví dụ câu cho 科

传染病科
chuánrǎn bìng kē
khoa truyền nhiễm
人事科
rénshìkē
một bộ phận nhân sự
儿科
érkē
khoa nhi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc