租金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 租金

  1. cho thuê
    zūjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抬高租金
táigāo zūjīn
tăng tiền thuê nhà
收取租金
shōuqǔ zūjīn
để thu tiền thuê
每年租金
měinián zūjīn
tiền thuế hằng năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc