Từ vựng HSK
Dịch của 租 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
租
HSK 4
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
租
Thứ tự nét cho 租
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 租
thuê, thuê
zū
Ví dụ câu cho 租
租费
zū fèi
thuê
租房子
zū fángzi
thuê một căn hộ
把房子租给大学生
bǎ fángzi zū gěi dàxuéshēng
cho sinh viên thuê một căn hộ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc