Dịch của 租 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 租

Ý nghĩa của 租

  1. thuê, thuê

Ví dụ câu cho 租

租费
zū fèi
thuê
租房子
zū fángzi
thuê một căn hộ
把房子租给大学生
bǎ fángzi zū gěi dàxuéshēng
cho sinh viên thuê một căn hộ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc