Tiếng Trung giản thể

秧歌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秧歌

  1. vũ điệu yangge
    yāngge
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对秧歌情有独钟
duì yānggē qíngyǒudúzhōng
có một tình cảm đặc biệt với điệu nhảy yangge
秧歌队
yānggē duì
đoàn Yangge
扭秧歌
niǔyānggē
nhảy Yangge

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc