Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
秧苗
Tiếng Trung giản thể
秧苗
Thêm vào danh sách từ
cây con, chồi lúa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 秧苗
cây con, chồi lúa
yāngmiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
毁坏秧苗
huǐhuài yāngmiáo
làm hỏng hạt giống
细小的秧苗
xìxiǎode yāngmiáo
chồi gạo nhỏ
移植秧苗
yízhí yāngmiáo
cấy hạt giống
Các ký tự liên quan
秧
苗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc