Tiếng Trung giản thể
积攒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
积攒邮票
jīzǎn yóupiào
thu thập tem
积攒了一定的声望
jīzǎn le yīdìng de shēngwàng
danh tiếng nhất định đã được tích lũy
她钱为退休生活积攒了几千元
tā qiánwéi tuìxiū shēnghuó jīzǎn le jīqiān yuán
cô ấy có một vài nghìn đô la để nghỉ hưu
积攒一大笔钱
jīzǎn yīdàbǐqián
tích lũy một khoản tiền lớn