Tiếng Trung giản thể

积攒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积攒

  1. để tiết kiệm từng chút một
    jīzǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

积攒邮票
jīzǎn yóupiào
thu thập tem
积攒了一定的声望
jīzǎn le yīdìng de shēngwàng
danh tiếng nhất định đã được tích lũy
她钱为退休生活积攒了几千元
tā qiánwéi tuìxiū shēnghuó jīzǎn le jīqiān yuán
cô ấy có một vài nghìn đô la để nghỉ hưu
积攒一大笔钱
jīzǎn yīdàbǐqián
tích lũy một khoản tiền lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc