积极

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积极

  1. tích cực, tích cực
    jījí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

积极因素
jījí yīnsù
yếu tố tích cực
采取积极行动
cǎiqǔ jījí xíngdòng
áp dụng các biện pháp tích cực
积极的效果
jījí de xiàoguǒ
kết quả tích cực
积极的态度
jījí de tàidu
thái độ tích cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc