Tiếng Trung giản thể
积极性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
调动积极性
diàodòng jījíxìng
để tăng hoạt động
不应该打击大家的积极性
bù yīnggāi dǎjī dàjiā de jījíxìng
Nó không nên làm giảm sự nhiệt tình của mọi người
工作积极性
gōngzuòjījíxìng
sáng kiến công việc
积极性得到了发挥
jījíxìng dé dàole fāhuī
sáng kiến đã được phát triển
公民参与积极性
gōngmín cānyù jījíxìng
sự tham gia của công dân