Trang chủ>积极性

Tiếng Trung giản thể

积极性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积极性

  1. hoạt động, sáng kiến
    jījíxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调动积极性
diàodòng jījíxìng
để tăng hoạt động
不应该打击大家的积极性
bù yīnggāi dǎjī dàjiā de jījíxìng
Nó không nên làm giảm sự nhiệt tình của mọi người
工作积极性
gōngzuòjījíxìng
sáng kiến công việc
积极性得到了发挥
jījíxìng dé dàole fāhuī
sáng kiến đã được phát triển
公民参与积极性
gōngmín cānyù jījíxìng
sự tham gia của công dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc