Tiếng Trung giản thể

积水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积水

  1. nước tích tụ, lũ lụt
    jīshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雨天积水路滑
yǔtiān jīshuǐ lùhuá
vào ngày mưa, đường trơn trượt do tích tụ nhiều nước.
积水顺着屋檐悄然滴落
jīshuǐ shùnzháo wūyán qiǎorán dīluò
nước tích tụ nhỏ giọt nhẹ nhàng trên mái nhà
这里不会积水
zhèlǐ búhuì jīshuǐ
nước sẽ không tích tụ ở đây
院子里的积水很深
yuànzǐ lǐ de jīshuǐ hěnshēn
nước đọng trong sân rất sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc