Tiếng Trung giản thể
积水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
雨天积水路滑
yǔtiān jīshuǐ lùhuá
vào ngày mưa, đường trơn trượt do tích tụ nhiều nước.
积水顺着屋檐悄然滴落
jīshuǐ shùnzháo wūyán qiǎorán dīluò
nước tích tụ nhỏ giọt nhẹ nhàng trên mái nhà
这里不会积水
zhèlǐ búhuì jīshuǐ
nước sẽ không tích tụ ở đây
院子里的积水很深
yuànzǐ lǐ de jīshuǐ hěnshēn
nước đọng trong sân rất sâu