积累

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积累

  1. để thu thập, để tích lũy
    jīlěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

积累知识
jīlěi zhīshi
để có được kiến thức
积累压力
jīlěi yālì
tích lũy căng thẳng
逐渐积累
zhújiàn jīlěi
để đạt được dần dần
积累经验
jīlěi jīngyàn
để có được kinh nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc