称为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 称为

  1. được gọi là
    chēngwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

许多人将它称为
xǔduōrén jiāngtā chēngwéi
hầu hết mọi người đều gọi nó
称为状态转换
chēngwéi zhuàngtài zhuǎnhuàn
được gọi là chuyển đổi trạng thái
称为营养补充剂
chēngwéi yíngyǎng bǔchōng jì
được gọi là chất bổ sung dinh dưỡng
简称为
jiǎnchēng wéi
gọi ngắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc