Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多人将它称为
xǔduōrén jiāngtā chēngwéi
hầu hết mọi người đều gọi nó
称为状态转换
chēngwéi zhuàngtài zhuǎnhuàn
được gọi là chuyển đổi trạng thái
称为营养补充剂
chēngwéi yíngyǎng bǔchōng jì
được gọi là chất bổ sung dinh dưỡng
简称为
jiǎnchēng wéi
gọi ngắn