Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
称王称霸
Tiếng Trung giản thể
称王称霸
Thêm vào danh sách từ
thống trị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 称王称霸
thống trị
chēngwángchēngbà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他总是对人称王称霸
tā zǒngshì duì rénchēng wángchēngbà
họ luôn luôn chúa tể nó hơn những người khác
他在这里称王称霸几十年
tā zài zhèlǐ chēngwángchēngbà jīshínián
ông trị vì tối cao ở đây trong nhiều thập kỷ
Các ký tự liên quan
称
王
霸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc