Trang chủ>称王称霸

Tiếng Trung giản thể

称王称霸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 称王称霸

  1. thống trị
    chēngwángchēngbà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他总是对人称王称霸
tā zǒngshì duì rénchēng wángchēngbà
họ luôn luôn chúa tể nó hơn những người khác
他在这里称王称霸几十年
tā zài zhèlǐ chēngwángchēngbà jīshínián
ông trị vì tối cao ở đây trong nhiều thập kỷ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc