Tiếng Trung giản thể

称职

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 称职

  1. có thẩm quyền
    chènzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

称职的老师
chēngzhíde lǎoshī
giáo viên có năng lực
他因不称职而遭辞退
tā yīn bùchēngzhí ér zāo cítuì
anh ấy đã bị sa thải vì bất tài
他是个不称职的司机
tāshì gè bùchēngzhí de sījī
anh ấy là một người lái xe không đủ tiêu chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc