Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
称职
Tiếng Trung giản thể
称职
Thêm vào danh sách từ
có thẩm quyền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 称职
có thẩm quyền
chènzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
称职的老师
chēngzhíde lǎoshī
giáo viên có năng lực
他因不称职而遭辞退
tā yīn bùchēngzhí ér zāo cítuì
anh ấy đã bị sa thải vì bất tài
他是个不称职的司机
tāshì gè bùchēngzhí de sījī
anh ấy là một người lái xe không đủ tiêu chuẩn
Các ký tự liên quan
称
职
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc