Tiếng Trung giản thể

称谓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 称谓

  1. tên gọi, tiêu đề
    chēngwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汉语称谓
hànyǔ chēngwèi
Tên gọi tiếng Trung
正式称谓
zhèngshì chēngwèi
chỉ định chính thức
礼节上的称谓
lǐjié shàng de chēngwèi
Tiêu đề lịch sự
亲属称谓
qīnshǔ chēngwèi
điều khoản họ hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc