Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
称赞
HSK 5
New HSK 4
称赞
Thêm vào danh sách từ
để khen ngợi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 称赞
để khen ngợi
chēngzàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
交口称赞
jiāokǒuchēngzàn
nhất trí khen ngợi
受到老师的称赞
shòudào lǎoshī de chēngzàn
được giáo viên khen ngợi
称赞他的热情
chēngzàn tā de rèqíng
khen ngợi sự nhiệt tình của anh ấy
值得称赞
zhíde chēngzàn
đáng khen ngợi
Các ký tự liên quan
称
赞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc