称赞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 称赞

  1. để khen ngợi
    chēngzàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交口称赞
jiāokǒuchēngzàn
nhất trí khen ngợi
受到老师的称赞
shòudào lǎoshī de chēngzàn
được giáo viên khen ngợi
称赞他的热情
chēngzàn tā de rèqíng
khen ngợi sự nhiệt tình của anh ấy
值得称赞
zhíde chēngzàn
đáng khen ngợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc