Tiếng Trung giản thể
稀世珍宝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
寻找稀世珍宝
xúnzhǎo xīshì zhēnbǎo
tìm kiếm kho báu quý hiếm
称得上是稀世珍宝
chēngdéshàng shì xīshì zhēnbǎo
để xứng đáng được gọi là báu vật quý hiếm
这种稀世珍宝是从哪里来的?
zhèzhǒng xīshì zhēnbǎo shì cóng nǎlǐ lái de ?
kho báu quý hiếm này đến từ đâu?