Trang chủ>稀世珍宝

Tiếng Trung giản thể

稀世珍宝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稀世珍宝

  1. kho báu quý hiếm
    xīshì zhēnbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寻找稀世珍宝
xúnzhǎo xīshì zhēnbǎo
tìm kiếm kho báu quý hiếm
称得上是稀世珍宝
chēngdéshàng shì xīshì zhēnbǎo
để xứng đáng được gọi là báu vật quý hiếm
这种稀世珍宝是从哪里来的?
zhèzhǒng xīshì zhēnbǎo shì cóng nǎlǐ lái de ?
kho báu quý hiếm này đến từ đâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc