Tiếng Trung giản thể

稀饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稀饭

  1. gạo xay
    xīfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煮稀饭
zhǔ xīfàn
nấu cơm
补喂一些稀饭
bǔ wèi yīxiē xīfàn
để cho ăn với thức ăn lỏng bổ sung
稀饭里拌上糖
xīfàn lǐ bàn shàng táng
thêm đường vào bánh gạo
喝稀饭
hē xīfàn
ăn cơm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc