Trang chủ>程序编制员

Tiếng Trung giản thể

程序编制员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 程序编制员

  1. người lập trình
    chéngxù biānzhì yuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一名电脑程序编制员
yīmíng diànnǎo chéngxù biānzhì yuán
một lập trình viên máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc