Tiếng Trung giản thể

稍等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稍等

  1. đợi một chút
    shāoděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请稍等几分钟
qǐng shāoděng jīfēnzhōng
vui lòng đợi một vài phút
请稍等一会儿
qǐng shāoděng yīhuìer
xin vui lòng chờ trong giây lát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc