稳定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稳定

  1. ổn định; Để ổn định
    wěndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稳定气候状况
wěndìng qìhòu zhuàngkuàng
để ổn định điều kiện khí hậu
社会稳定
shèhuì wěndìng
Ổn định xã hội
情绪稳定
qíngxù wěndìng
tình cảm ổn định
稳定物价
wěndìng wùjià
để ổn định giá cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc