Tiếng Trung giản thể

稳步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稳步

  1. đều đặn
    wěnbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稳步趋势
wěnbù qūshì
xu hướng ổn định
价格稳步上升
jiàgé wěnbù shàngshēng
giá tăng đều
稳步提高
wěnbù tígāo
tăng đều đặn
稳步向前
wěnbù xiàngqián
tiến về phía trước một cách ổn định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc