Dịch của 稳 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 稳

Ý nghĩa của 稳

  1. ổn định, vững chắc
    wěn

Ví dụ câu cho 稳

稳占鳌头
wěn zhān áotóu
để có vị trí đầu tiên vững chắc
收益稳
shōuyì wěn
thu nhập ổn định
政局不稳
zhèngjú bùwěn
bất ổn chính trị
稳增长
wěn zēngzhǎng
tăng trưởng đều
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc