Dịch của 稳 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
稳
Tiếng Trung phồn thể
穩
Thứ tự nét cho 稳
Ý nghĩa của 稳
- ổn định, vững chắcwěn
Ví dụ câu cho 稳
稳占鳌头
wěn zhān áotóu
để có vị trí đầu tiên vững chắc
收益稳
shōuyì wěn
thu nhập ổn định
政局不稳
zhèngjú bùwěn
bất ổn chính trị
稳增长
wěn zēngzhǎng
tăng trưởng đều