Từ vựng HSK
Dịch của 稿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
稿
Tiếng Trung phồn thể
稿
Thứ tự nét cho 稿
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 稿
bản thảo, bài báo, bản thảo
gǎo
Ví dụ câu cho 稿
第一稿
dìyī gǎo
bản thảo đầu tiên
写稿
xiěgǎo
viết một bài báo
撰稿人
zhuàngǎorén
người đóng góp
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc