Thứ tự nét
Ví dụ câu
大多数穷人
dàduō shù qióngrén
đa số người nghèo
穷人问题
qióngrén wèntí
vấn đề của người nghèo
用于帮助穷人
yòngyú bāngzhù qióngrén
dùng để giúp đỡ người nghèo
不要看不起穷人
búyào kànbùqǐ qióngrén
đừng coi thường những người nghèo
救济穷人
jiùjì qióngrén
cứu trợ người nghèo