Tiếng Trung giản thể
空中楼阁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们的算计证明不过全都是空中楼阁
tāmen de suànjì zhèngmíng bùguò quándōu shì kōngzhōnglóugé
tất cả các tính toán của họ đã được chứng minh là lâu đài trên không
人躲在空中楼阁里总要面对现实,不能一辈子都
rénduǒ zài kōngzhōnglóugé lǐ zǒng yào miànduì xiànshí , bùnéng yībèizǐ dū
con người luôn phải đối mặt với thực tế, cả đời không thể trốn trong lâu đài trên không