Trang chủ>空中楼阁

Tiếng Trung giản thể

空中楼阁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空中楼阁

  1. lâu đài trên mây
    kōngzhōng lóugé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们的算计证明不过全都是空中楼阁
tāmen de suànjì zhèngmíng bùguò quándōu shì kōngzhōnglóugé
tất cả các tính toán của họ đã được chứng minh là lâu đài trên không
人躲在空中楼阁里总要面对现实,不能一辈子都
rénduǒ zài kōngzhōnglóugé lǐ zǒng yào miànduì xiànshí , bùnéng yībèizǐ dū
con người luôn phải đối mặt với thực tế, cả đời không thể trốn trong lâu đài trên không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc