Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
空军
New HSK 6
空军
Thêm vào danh sách từ
hàng không quân sự
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 空军
hàng không quân sự
kōngjūn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
空军签署了合同
kōngjūn qiānshǔ le hétóng
không quân đã ký hợp đồng
成为飞行员在空军
chéngwéi fēixíngyuán zài kōngjūn
trở thành phi công trong ngành hàng không quân sự
贿赂空军
huìlù kōngjūn
mua chuộc lực lượng không quân
Các ký tự liên quan
空
军
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc