空军

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空军

  1. hàng không quân sự
    kōngjūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空军签署了合同
kōngjūn qiānshǔ le hétóng
không quân đã ký hợp đồng
成为飞行员在空军
chéngwéi fēixíngyuán zài kōngjūn
trở thành phi công trong ngành hàng không quân sự
贿赂空军
huìlù kōngjūn
mua chuộc lực lượng không quân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc