Tiếng Trung giản thể
空姐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乘客叫空姐
chéngkè jiào kōngjiě
hành khách gọi tiếp viên
在飞机上和空姐搭讪
zài fēijī shàng hé kōngjiě dāshàn
bắt chuyện với một tiếp viên hàng không trên máy bay
她之前是个空姐
tā zhīqián shì gè kōngjiě
cô ấy từng là tiếp viên hàng không
端庄的空姐
duānzhuāngde kōngjiě
tiếp viên quý tộc