Tiếng Trung giản thể

空姐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空姐

  1. tiếp viên hàng không
    kōngjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘客叫空姐
chéngkè jiào kōngjiě
hành khách gọi tiếp viên
在飞机上和空姐搭讪
zài fēijī shàng hé kōngjiě dāshàn
bắt chuyện với một tiếp viên hàng không trên máy bay
她之前是个空姐
tā zhīqián shì gè kōngjiě
cô ấy từng là tiếp viên hàng không
端庄的空姐
duānzhuāngde kōngjiě
tiếp viên quý tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc